Có 4 kết quả:

媒質 méi zhì ㄇㄟˊ ㄓˋ媒质 méi zhì ㄇㄟˊ ㄓˋ沒治 méi zhì ㄇㄟˊ ㄓˋ没治 méi zhì ㄇㄟˊ ㄓˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

medium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

medium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hopeless
(2) helpless
(3) incurable
(4) fantastic
(5) out of this world

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hopeless
(2) helpless
(3) incurable
(4) fantastic
(5) out of this world

Bình luận 0